logo
Nhà > các sản phẩm >
Bơm cánh gạt thủy lực
>
Bơm cánh gạt đơn PV2R1 Series PV2R1 Bơm hiệu suất cao

Bơm cánh gạt đơn PV2R1 Series PV2R1 Bơm hiệu suất cao

Chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Quảng Châu, Trung Quốc
Hàng hiệu: Seric
Chứng nhận: CE, ISO
Số mô hình: Sê -ri PV2R
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Quảng Châu, Trung Quốc
Hàng hiệu:
Seric
Chứng nhận:
CE, ISO
Số mô hình:
Sê -ri PV2R
After Warranty Service:
Online Support
OEM:
Accept
Condition:
100% Brand-new
Quality:
High-Quality
Application:
Industrial Machinery
Selling Units:
Single item
Làm nổi bật:

High Light

Làm nổi bật:

Bơm cánh gạt PV2R1 Series

,

Bơm cánh gạt đơn PV2R1 Series

,

Bơm cánh gạt PV2R Series

Trading Information
Số lượng đặt hàng tối thiểu:
1 mảnh
Giá bán:
Có thể đàm phán
chi tiết đóng gói:
Hộp Carton/Vỏ Gỗ
Thời gian giao hàng:
1-15 ngày
Điều khoản thanh toán:
T/T, L/C, Liên minh phương Tây
Khả năng cung cấp:
5000
Mô tả sản phẩm

Bơm cánh gạt đơn PV2R1 Bơm hiệu suất cao 


Đặc trưng

Mẫu này là bơm hiệu suất cao, áp suất cao được phát triển đặc biệt để vận hành êm.

 

Để phù hợp với nhiều ứng dụng như máy ép phun, bơm này có dải lưu lượng cực rộng từ 5.8-237 cm³/rev. Ngoài ra, các bộ phận bên trong của bơm có thiết kế dạng mô-đun, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì.

 

Ký hiệu số kiểu

PV2R1
-6 -L -R A A -43
Số sê-ri Dung tích danh định
 (cm³/rev)
Kiểu lắp Hướng quay Vị trí cửa ra Vị trí cửa vào Số thiết kế
PV2R1* 6, 8, 10, 12, 14, 17, 19, 23, 25, 31 L: Kiểu lắp đế

F: Kiểu lắp mặt bích
[Nhìn từ phần mở rộng trục]

R: Hướng theo chiều kim đồng hồ (Tiêu chuẩn)*
[Nhìn từ phần mở rộng trục]

A: Hướng lên (Tiêu chuẩn)
[Nhìn từ phần mở rộng trục]

A: Hướng lên (Tiêu chuẩn)
43
PV2R2* 41, 47, 53, 59, 65 41
PV2R3* 76, 94, 116 31
PV2R4* 136, 153, 184, 200, 237 30

 

Thông số kỹ thuật

Kiểu
Dung tích hình học
(cm³/rev)
Áp suất vận hành tối đa (MPa) Lưu lượng và Công suất đầu vào Dải tốc độ
(r/phút)
Dầu thủy lực gốc dầu mỏ Chất lỏng thủy lực chứa nước Chất lỏng thủy lực tổng hợp
Dầu chống mài mòn Dầu thông thường Chất lỏng AW Water-glycol* Chất lỏng Water-glycol W/O Nhũ tương Chất lỏng Phosphate Ester Tối đa Tối thiểu
PV2R1 - 6 5.8 21* 16 16 7 7 16 Tham khảo Trang 180 - 182 1800(1200) 750*
PV2R1 - 8 8
PV2R1 - 10 9.4 21
PV2R1 - 12 12.2
PV2R1 - 14 13.7
PV2R1 - 17 16.6
PV2R1 - 19 18.6
PV2R1 - 23 22.7
PV2R1 - 25 25.3
PV2R1 - 31 31 16
PV2R2 - 41 41.3 21 14 16 7 7 14 Tham khảo Trang 182, 183 1800(1200) 600*
PV2R2 - 47 47.2
PV2R2 - 53 52.5
PV2R2 - 59 58.2
PV2R2 - 65 64.7
PV2R3 - 76 76.4 21 14 16 7 7 14 Tham khảo Trang 183, 184 1800(1200) 600
PV2R3 - 94 93.6
PV2R3 - 116 115.6 16 1800(1200)*
PV2R4 - 136 136 17.5 14 16 7 7 14 Tham khảo Trang 184, 185 1800(1200) 600
PV2R4 - 153 153
PV2R4 - 184 184
PV2R4 - 200 201
PV2R4 - 237 237 1800(1200)*