Bơm dòng QT có các bánh răng bên trong đặc biệt, mang lại những ưu điểm về độ gợn áp suất thấp và độ ồn thấp. Khách hàng đã chọn các thiết bị này cho ngày càng nhiều ứng dụng như máy ép phun, máy ép công nghiệp chính xác và nhiều loại thiết bị thủy lực. Các bơm này đáp ứng hoạt động linh hoạt trên dải tốc độ rộng và có hiệu quả năng lượng cao khi duy trì tốc độ quay tối ưu.
Model
|
Dung tích (ml/v) |
Công suất (km) |
Tốc độ tối đa (v/phút) |
Model | Dung tích (ml/v) |
Công suất (km) |
Tốc độ tối đa (v/phút) |
Model | Dung tích (ml/v) |
Công suất (km) |
Tốc độ tối đa (v/phút) |
QT31-20 | 20 | 4.5 | 3000 | QT32-10 | 10 | 4.6 | 3000 | QT33-10 | 10 | 8.3 | 3000 |
QT31-25 | 25 | 5.6 | QT32-12.5 | 12 | 5.8 | QT33-12.5 | 12 | 10.4 | |||
QT31-31.5 | 32 | 6.9 | QT32-16 | 16 | 7.1 | QT33-16 | 16 | 12.8 | |||
QT41-40 | 40 | 8.9 | 2000 | QT42-20 | 20 | 9.2 | 3000 | QT43-20 | 20 | 16.5 | 3000 |
QT41-50 | 50 | 11 | QT42-25 | 25 | 11.4 | QT43-25 | 25 | 20.4 | |||
QT41-63 | 63 | 14.1 | QT42-31.5 | 32 | 14.6 | QT43-31.5 | 32 | 26.1 | |||
QT51-80 | 80 | 17 | 2000 | QT52-40 | 40 | 17.7 | 2000 | QT53-40 | 40 | 31.6 | 2000 |
QT51-100 | 100 | 21.7 | QT52-50 | 50 | 22.6 | QT53-50 | 50 | 40.5 | |||
QT51-125 | 125 | 27.1 | QT52-63 | 63 | 28.3 | QT53-63 | 63 | 50.7 | |||
QT61-160 | 160 | 34 | 1500 | QT62-80 | 80 | 35.6 | 2000 | QT63-80 | 80 | 63.7 | 2000 |
QT61-200 | 200 | 42.5 | QT62-100 | 100 | 44.6 | QT63-100 | 100 | 80 | |||
QT61-250 | 250 | 52.1 | QT62-125 | 125 | 54.9 | QT63-125 | 125 | 98.4 |