Máy bơm hai vòi thủy lực PV2R PV2R12 PV2R13 PV2R23
1Loại máy bơm này được lắp ráp bởi hai máy bơm PV2R đơn được điều khiển bởi cùng một trục và kết nối song song, tất cả đều được bao bọc trong cùng một vỏ.
2Dòng chảy đầu ra có thể được hướng đến hai mạch độc lập.
PV2R13
|
-6 | - 76 | - L | - R | A | A | A | -43 |
Số loạt | Độ thay thế danh nghĩa của máy bơm dòng chảy nhỏ (cm3/rev) |
Động lượng danh nghĩa của máy bơm dòng chảy lớn (cm3/rev) |
Loại lắp đặt | Hướng quay | Vị trí thoát của máy bơm dòng chảy nhỏ | Vị trí thoát của máy bơm dòng chảy lớn | Vị trí cổng hút | Số thiết kế |
PV2R12* | 6, 8, 10, 12, 14, 17, 19, 23, 25, 31 | 26, 33, 41, 47, 53, 59, 65 | L: Loại gắn cơ sở F: Loại lắp đặt miếng lót |
(Xem từ cuối mở rộng trục) R: Hướng theo chiều kim đồng hồ (Tiêu chuẩn) * |
(Xem từ cuối mở rộng trục) E: 45° phía trên bên trái (Tiêu chuẩn) |
(Xem từ cuối mở rộng trục) A: Cấp trên (Tiêu chuẩn) |
(Xem từ cuối mở rộng trục) A: Cấp trên (Tiêu chuẩn) |
43 |
PV2R13* | 6, 8, 10, 12, 14, 17, 19, 23, 25, 31 | 76, 94, 116 | A: Cấp trên (Tiêu chuẩn) | 43 | ||||
PV2R23* | 41, 47, 53, 59, 65 | 52, 60, 66, 76, 94, 116 | E: 45° phía trên bên trái (Tiêu chuẩn) | 41 |
Mô hình
|
Áp suất làm việc tối đa (MPa) | |||||
Dầu thủy lực dựa trên dầu mỏ | Dầu thủy lực chứa nước | Dầu thủy lực tổng hợp | ||||
Dầu chống mòn | Dầu thông thường | AW Dầu nước-glycol | Chất lỏng nước glycol | Phosphate Ester Fluid | ||
PV2R12 | Máy bơm dòng chảy nhỏ | 21 | 16 | 16 | 7 | 16 |
Máy bơm dòng chảy lớn | 21 | 14 | 16 | 7 | 14 | |
PV2R13 | Máy bơm dòng chảy nhỏ | 21 | 16 | 16 | 7 | 16 |
Máy bơm dòng chảy lớn | 21 | 14 | 16 | 7 | 14 | |
PV2R23 | Máy bơm dòng chảy nhỏ | 21 | 14 | 16 | 7 | 14 |
Máy bơm dòng chảy lớn | 21 | 14 | 16 | 7 | 14 |
Mô hình
|
Phạm vi tốc độ xoay cho phép (r/min) |
Dầu thủy lực chứa nước, Dầu Ester Phosphate | Vật thể (kg) |
|||||
Dầu thủy lực dựa trên dầu mỏ | Dầu thủy lực chứa nước, Dầu Ester Phosphate | |||||||
Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Máy bơm dòng chảy nhỏ | Máy bơm dòng chảy lớn | Loại lắp flange | Loại gắn cơ sở | |
PV2R12 | 1800 | 750 | 1200 | 750 | Tương tự như máy bơm đơn PV2R1 (xem trang 180 - 182) | Tương tự như máy bơm đơn PV2R2 (Xem trang 182, 183) Nhưng đối với các dịch chuyển danh nghĩa của 26 và 33, xem trang 192 | 25 | 29.3 |
PV2R13 | 1800 | 750 | 1200 | 750 | Tương tự như máy bơm đơn PV2R1 (xem trang 180 - 182) | Tương tự như máy bơm đơn PV2R3 (xem trang 183, 184) | 45.6 | 55.6 |
PV2R23 | 1800 | 600 | 1200 | 600 | Tương tự như máy bơm đơn PV2R2 (xem trang 182 - 183) | Tương tự như máy bơm đơn PV2R3 (Xem trang 183, 184) Nhưng đối với độ thay thế danh nghĩa 52, 60 và 66, xem trang 193 | 51 | 61 |