| Thông số kỹ thuật | YGT-10-16 | YGT-15-16 |
| Trọng lượng định số | 1000 kg | 1500 kg |
| Kích thước nĩa (có thể tùy chỉnh) | 680mm × 1070mm | 680mm × 1070mm |
| Độ cao của nĩa | 40 mm | 40 mm |
| Tối cao của nĩa (có thể tùy chỉnh) | 1600 mm | 1600 mm |
| Pin (210Ah tùy chọn) | 2 × 12V / 100Ah | 2 × 12V / 100Ah |
| Bộ sạc | DC24V / 15A | DC24V / 15A |
| Đánh xe lái | AC24V / 1500W (Φ250) | AC24V / 1500W (Φ250) |
| Bộ điều khiển động cơ | 250A | 250A |
| Đơn vị điện thủy lực | DC24V / 2200W (2.0cc/r) | DC24V / 2200W (2.0cc/r) |
| Chế độ lái xe (không cần thiết) | Máy điều khiển điện / cơ khí | |
![]()
![]()
![]()